Chương trình Khung đào tạo ngành Kỹ thuật đô thị
BỘ GIÁO DỤC VẦ ĐÀO TẠO CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT ĐÔ THỊ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG
Học kỳ 1 |
Học kỳ 2 |
Học kỳ 3 |
Học kỳ 4 |
Học kỳ 5 |
Học kỳ 6 |
Học kỳ 7 |
Học kỳ 8 |
Học kỳ 9 |
Học kỳ 10 |
420101 – 3 Những NLCB của CNMLN1 |
421902 – 3 Những NLCB của CNMLN2 |
410113 – 3 Đường lối CM của ĐCS VN |
410108– 2 Tư tưởng HCM |
141901– 2 Trắc địa và HTTTTC |
371907– 2 Kinh tế đại cương
|
371903– 1 Kế toán quản trị
|
021904 – 1 Quản lý công trường
|
371905– 1 Kinh tế (Nghiệp vụ) |
201911 – 5 Thực tập CBKT |
430101 – 2 Giáo dục TC 1 |
430102 – 2 Giáo dục TC 2 |
430103 – 2 Giáo dục TC 3 |
430104 – 2 Giáo dục TC 4 |
430105 – 2 Giáo dục TC 5 |
241902 – 2 Nguyên lý hóa CN |
381903– 1 Chiến lược và TCXN |
021905 – 3 Kế hoạch và tổ chức công trường |
381904– 1 Khung luật |
201912 – 15 Đồ án tốt nghiệp |
441910 – 5 Ngoại ngữ 1 (T. Pháp 1) |
441911 – 5 Ngoại ngữ 2 (T. Pháp 2) |
441906 – 5 Ngoại ngữ 3 (T. Pháp 3) |
441920 – 5 Ngoại ngữ 4 (T. Pháp 4) |
441918 – 3 Ngoại ngữ 6 (T. Pháp 5) |
441916 – 3 Ngoại ngữ 8 (T. Pháp 6) |
441924 – 3 Ngoại ngữ 9 (T. Pháp 7) |
441922 – 3 Ngoại ngữ 10 (T. Pháp 8) |
441925 – 3 Ngoại ngữ 11 (Pháp 9) – 3HT |
|
391901 – 8 Toán 1
|
401902 – 7 Toán 2
|
401903 – 7 Toán 3
|
401905 – 3 Phương pháp tính |
391906 – 1 Toán 6 (Fourier) |
231901 – 2 Kỹ thuật vật liệu |
381902– 1 Hợp đồng, thị trường, các HTTC |
021903 – 1 Quản lý chất lượng và ATCT |
081901 – 1 Cung cấp nước cho khu đô thị |
|
451901 – 5 Tin học ĐC |
401904 – 4 Xác suất thống kê |
251902 – 5 Vật lý 2 |
251903 – 4 Vật lý 3 (Điện) |
401907 – 2 Toán 7 (Giải tích và tối ưu hóa) |
341901 – 1 Âm học |
371904– 1 Bảo hộ sáng chế |
031902 – 2 Động lực học công trình |
081902 – 2 Thoát và thu hồi xử lý nước thải |
|
361901 – 2 Cơ sở QTKD
|
251901 – 6 Vật lý 1 |
241901 – 6 Hóa học |
251904 – 3 Vật lý 4 (Nhiệt) |
401908 – 2 Toán 8 (Hàm phức) |
391909 – 1 PP thống kê và phân tích dữ liệu |
231902 – 3 Vật liệu xây dựng |
101902 – 1 Ảnh hưởng của cơ sở hạ tầng đến MT |
551906 – 3 Những quyết sách phát triển đô thị |
|
300101 – 2 Hình họa
|
301902 – 2 Vẽ kỹ thuật
|
|
251905 – 4 Vật lý 5 (Cơ lý thuyết) |
271901 – 2 Mạch và năng lượng điện |
201913 – 1 Công cụ mô hình hóa bằng số |
231903 – 2 Thí nghiệm vật liệu |
181901 – 1 Các công trình thủy lợi lớn |
551902 – 1 Quy hoạch giao thông đô thị |
|
381901 – 2 Pháp luật ĐC
|
480101 – 3 Giáo dục QP 1 |
|
251906 – 3 Vật lý 6 (Cơ đại cương) |
441913 – 5 Ngoại ngữ 5 (T. Anh 1) |
441921 – 5 Ngoại ngữ 7 (T. Anh 2) |
041901 – 3 Bê tông cốt thép và BTƯST 1 |
041902 – 3 Bê tông cốt thép và BTƯST 2 |
551903 – 1 Đường xá và hệ thống tín hiệu |
|
101901 – 2 Môi trường |
480102 – 3 Giáo dục QP 2 |
|
251907 – 3 Vật lý 3 (Điện tử) |
271902 – 2 Thiết bị và cảm biến |
091901 – 1 Sinh thái công nghiệp |
131901 – 3 Cơ học đất và đá
|
321912 – 3 Tham quan công trường |
321907 – 2 Hình thái học đô thị |
|
|
480103 – 2 Giáo dục QP 3 |
|
|
191901 – 2 Thủy lực cơ sở |
021901 – 2 Kỹ thuật XD ĐC |
131902 – 2 Móng và tường chắn |
331906 – 1 Xã hội học đô thị |
551908 – 4 Hướng dẫn tổ chức dự án |
|
|
|
|
|
191902 – 2 Thủy văn học |
061901 – 4 Sức bền vật liệu 1 |
061903 – 3 Sức bền vật liệu ƯD trong XD II |
321903 – 3 Lập nhóm PT hiện trạng đô thị |
091903 – 1 Vệ sinh môi trường |
|
|
|
|
|
191905– 2 Cơ học chất lỏng |
021902 – 3 Thiết kế kỹ thuật |
051901 – 4 Kết cấu thép |
551904 – 2 Đô thị hóa và quy hoạch đô thị |
271903 – 2 Năng lượng và viễn thông |
|
|
|
|
|
011901 – 3 Cơ học đại cương |
061902 – 3 Cơ học đại cương và cơ học MTLT 2 |
031901 – 3 Phương pháp phần tử hữu hạn |
341914 – 2 Nhiệt và âm thanh |
551909 – 16 Thực hành đồ án đô thị |
|
|
|
|
|
341902 – 1 Con người và MT |
201909 – 4 Thực tập CN |
051902 – 1 Đồ án thép 1 |
331901 – 2 Kiến trúc 2 |
331903 – 2 C. đề 1 (Quy hoạch) |
|
|
|
|
|
151901 – 3 Địa chất công trình |
|
041903 – 1 Đồ án bê tông |
331902 – 1 Đồ án kiến trúc |
551901 – 2 Chuyên đề 2( Kỹ thuật HT đô thị) |
|